Có 2 kết quả:

噤声令 jìn shēng lìng ㄐㄧㄣˋ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˋ噤聲令 jìn shēng lìng ㄐㄧㄣˋ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gag order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gag order

Bình luận 0