Có 2 kết quả:
噤声令 jìn shēng lìng ㄐㄧㄣˋ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˋ • 噤聲令 jìn shēng lìng ㄐㄧㄣˋ ㄕㄥ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gag order
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gag order
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0